30+ thuật ngữ Affiliate Marketing thường gặp nhất
08/01/2025
Affiliate Marketing đang ngày càng trở nên phổ biến, là một hình thức kiếm tiền online hiệu quả được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành có thể gặp nhiều khó khăn. Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ Affiliate thường gặp nhất, sắp xếp theo các nhóm giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Mục lục
Nhóm thuật ngữ về Affiliate Marketing
1. Affiliate Marketing: là một hình thức tiếp thị dựa trên hiệu suất, trong đó advertisers (đóng vai trò là doanh nghiệp, nhà cung cấp,...) sẽ trả hoa hồng cho publishers (người tiếp thị liên kết) khi người dùng thực hiện các hành động thông qua đường link tiếp thị mà nhà cung cấp mong muốn như: Mua hàng, Đăng ký sử dụng dịch vụ, Điền thông tin,...
2. Publishers: Trong lĩnh vực Affiliate Marketing, thuật ngữ "Publisher" dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp (Advertiser/Merchant) và nhận hoa hồng dựa trên kết quả của hoạt động quảng bá đó. Họ là trung gian kết nối giữa nhà cung cấp và khách hàng tiềm năng.
3. Advertisers: Trong Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết), "Advertiser" là những doanh nghiệp, công ty, hoặc cá nhân sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ muốn quảng bá và bán ra thị trường. Họ là người tạo ra chương trình tiếp thị liên kết và hợp tác với các Publishers để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của mình.
4. Affiliate Network: Mạng lưới tiếp thị liên kết đóng vai trò là nền tảng trung gian kết nối với 2 bên chính: Advertisers và Publishers
5. Affiliate Link: Đường liên kết tiếp thị là một URL (địa chỉ web) đặc biệt được cung cấp cho Publishers bởi Advertisers hoặc Affiliate Network. Đường liên kết này sẽ chứa một mã định danh duy nhất, cho phép hệ thống theo dõi và ghi nhận các lượt truy cập, các hành động khác nhau (như mua hàng, đăng ký,...).
6. Commission: Tiền hoa hồng là khoản tiền mà Publishers sẽ nhận được khi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể thông qua Affiliate Link của họ. Hành động này thường là mua hàng, nhưng cũng có thể là đăng ký tài khoản, tải ứng dụng, điền các biểu mẫu,...
Đọc thêm: [AM101] Affiliate Marketing là gì? Những điều cơ bản để bắt đầu
Nhóm thuật ngữ về hiệu suất Affiliate Marketing
Để tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch, có một số thuật ngữ liên quan mà cả Advertisers và Publishers đều cần nắm rõ:
1. Clicks (Lượt nhấp chuột): Số lần người dùng nhấp vào Affiliate Link (Liên kết tiếp thị) của Publisher.
2. Impressions (Lượt hiển thị): Số lần Affiliate Link hoặc quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
3. Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột): Tỷ lệ phần trăm số lượt nhấp chuột so với số lượt hiển thị. CTR = (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) x 100%
4. Conversions (Chuyển đổi): Số lần người dùng hoàn thành một hành động mong muốn sau khi nhấp vào Affiliate Link (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
5. Conversion Rate (CVR - Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm số lượt chuyển đổi so với số lượt nhấp chuột. CVR = (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp chuột) x 100%
6. EPC (Earnings Per Click - Doanh thu trên mỗi lượt nhấp chuột): Thu nhập trung bình mà Publisher kiếm được cho mỗi lượt nhấp chuột vào Affiliate Link. EPC = Tổng hoa hồng / Tổng số lượt nhấp chuột
7. Commission Rate (Tỷ lệ hoa hồng): Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cố định mà Publisher nhận được cho mỗi chuyển đổi.
8. Payout (Thanh toán): Khoản tiền hoa hồng được trả cho Publisher.
9. Cost (Chi phí): Tổng chi phí mà Publisher bỏ ra để quảng bá Affiliate Link (ví dụ: chi phí quảng cáo, chi phí tạo nội dung).
10. Revenue (Doanh thu): Tổng số tiền hoa hồng mà Publisher kiếm được.
11. Profit (Lợi nhuận): Khoản tiền còn lại sau khi trừ chi phí khỏi doanh thu. Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
12. Return on Investment (ROI - Lợi tức đầu tư): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư. ROI = (Lợi nhuận / Chi phí đầu tư) x 100%
13. Approval Rate (Tỷ lệ duyệt): Tỷ lệ phần trăm số chuyển đổi được Advertiser chấp nhận và trả hoa hồng. Không phải tất cả các chuyển đổi đều được duyệt, ví dụ như đơn hàng bị hủy, gian lận, hoặc không đáp ứng các điều kiện của chương trình.
14. Reversal Rate (Tỷ lệ đảo ngược): Tỷ lệ phần trăm số chuyển đổi bị Advertiser hủy bỏ sau khi đã được chấp nhận ban đầu (ví dụ: khách hàng trả hàng).
15. Tracking Link (Liên kết theo dõi): Tương đương với Affiliate Link, dùng để theo dõi hiệu suất.
16. Landing Page (Trang đích): Trang web mà người dùng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào Affiliate Link. Chất lượng của Landing Page ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ chuyển đổi.
17. Cookie (Cookie): Một tệp nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng, dùng để theo dõi hành vi của họ và gán chuyển đổi cho Publisher. Thời gian tồn tại của cookie (cookie duration) quy định khoảng thời gian mà chuyển đổi được tính cho Publisher sau khi người dùng nhấp vào liên kết.
18. Attribution (Gán giá trị): Quá trình xác định kênh hoặc điểm tiếp xúc nào chịu trách nhiệm cho chuyển đổi. Trong Affiliate Marketing, thường sử dụng mô hình last-click attribution (chuyển đổi được gán cho lượt nhấp chuột cuối cùng).
19. Application Programming Interface (API): Một giao diện mà 1 website cho phép các trang web hoặc các phần mềm khác tương tác với nó.
Nhóm thuật ngữ về các mô hình Affiliate Marketing
1. Cost Per Sale (CPS - Hoa hồng theo doanh số)
- Định nghĩa: Publisher nhận được hoa hồng dựa trên giá trị đơn hàng được bán thành công thông qua Affiliate Link của họ. Đây là mô hình phổ biến nhất trong thương mại điện tử.
- Ví dụ: Một Publisher quảng bá sản phẩm trị giá 1.000.000 VNĐ và được hưởng 10% hoa hồng CPS. Nếu khách hàng mua sản phẩm đó thông qua liên kết của Publisher, họ sẽ nhận được 100.000 VNĐ hoa hồng.
- Ưu điểm: Khuyến khích Publisher tập trung vào việc thúc đẩy doanh số thực tế.
- Nhược điểm: Publisher chỉ nhận được hoa hồng khi có đơn hàng thành công, rủi ro cao hơn nếu khách hàng chỉ nhấp vào liên kết mà không mua hàng.
2. Cost Per Action (CPA - Hoa hồng theo hành động):
- Định nghĩa: Publisher nhận được hoa hồng khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể được xác định trước, không nhất thiết phải là mua hàng.
- Các loại hành động phổ biến:
+ Đăng ký tài khoản: Khách hàng đăng ký tài khoản trên website của Advertiser.
+ Tải ứng dụng: Khách hàng tải và cài đặt ứng dụng di động.
+ Điền form khảo sát: Khách hàng điền thông tin vào một biểu mẫu khảo sát.
+ Yêu cầu báo giá: Khách hàng gửi yêu cầu báo giá cho sản phẩm/dịch vụ.
- Ví dụ: Publisher nhận được 50.000 VNĐ cho mỗi lượt tải ứng dụng thông qua liên kết của họ.
- Ưu điểm: Phù hợp với các chiến dịch tập trung vào việc thu thập thông tin khách hàng tiềm năng hoặc tăng lượt cài đặt ứng dụng.
- Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng của các hành động, có thể gặp tình trạng gian lận.
3. Cost Per Lead (CPL - Hoa hồng theo khách hàng tiềm năng):
- Định nghĩa: Một dạng của CPA, Publisher nhận được hoa hồng khi thu thập được thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng (ví dụ: tên, email, số điện thoại).
- Ví dụ: Publisher nhận được 20.000 VNĐ cho mỗi khách hàng để lại thông tin liên hệ quan tâm đến khóa học.
- Ưu điểm: Giúp Advertiser xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng để tiếp thị sau này.
- Nhược điểm: Cần xác định rõ tiêu chí của một khách hàng tiềm năng chất lượng để tránh tình trạng thu thập thông tin không chính xác.
4. Cost Per Click (CPC - Hoa hồng theo lượt nhấp chuột)
- Định nghĩa: Publisher nhận được hoa hồng cho mỗi lượt nhấp chuột vào Affiliate Link.
- Ví dụ: Publisher nhận được 1.000 VNĐ cho mỗi lượt nhấp chuột vào banner quảng cáo.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ theo dõi.
- Nhược điểm: Ít phổ biến trong Affiliate Marketing thuần túy, thường được sử dụng trong quảng cáo hiển thị. Khuyến khích Publisher tập trung vào số lượng nhấp chuột hơn là chất lượng.
5. Cost Per Install (CPI - Hoa hồng trên mỗi lượt cài đặt)
- Định nghĩa: Đây là một mô hình trả hoa hồng trong đó Publisher nhận được hoa hồng mỗi khi người dùng cài đặt một ứng dụng
- Ví dụ: Một Advertiser muốn quảng bá ứng dụng game di động của họ và trả 10.000 VNĐ cho mỗi lượt cài đặt. Một Publisher quảng bá ứng dụng này trên blog game của mình. Nếu có 100 người dùng cài đặt ứng dụng thông qua liên kết của Publisher, họ sẽ nhận được 1.000.000 VNĐ hoa hồng (100 lượt cài đặt x 10.000 VNĐ/lượt cài đặt).
- Ưu điểm: Phù hợp với các ứng dụng di động
- Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng người dùng và cần có hệ thống theo dõi chính xác
Kết luận
Tóm lại, thế giới của Affiliate Marketing chứa đựng một hệ thống thuật ngữ phong phú, phản ánh sự phức tạp và đa dạng của nó. Từ những khái niệm cơ bản như Advertiser, Publisher, Affiliate Link đến những chỉ số hiệu suất như CTR, CVR, EPC, và các mô hình trả hoa hồng như CPS, CPA, CPL, mỗi thuật ngữ đều đóng một vai trò quan trọng trong việc vận hành và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị liên kết. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp người mới dễ dàng tiếp cận và tham gia vào lĩnh vực Affiliate Marketing mà còn là nền tảng vững chắc cho những người muốn phát triển sự nghiệp lâu dài trong ngành.
Đọc thêm:
[AM101] Publishers là gì? Cách khai thác thông tin và phân loại Publishers dành cho doanh nghiệp
Advertiser là gì? Advertiser tăng lợi nhuận từ Affiliate thế nào?
[AM101] 6 cách thu hút và tìm kiếm Publisher cho mạng lưới Affiliate Marketing