100+ thuật ngữ trong kinh doanh cơ bản và phổ biến nhất

05/02/2025
Đối với dân kinh doanh, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là điều cần thiết. Từ những cuộc họp nội bộ, gặp gỡ các đối tác hay đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, bạn sẽ đều bắt gặp rất nhiều các thuật ngữ kinh doanh. Việc không hiểu rõ các thuật ngữ này có thể dẫn đến những hiểu lầm đáng tiếc, gây khó khăn khi làm việc. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 100+ thuật ngữ trong kinh doanh rõ ràng và dễ hiểu, cùng tìm hiểu nhé.
Mục lục
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Tài chính - Kế toán
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Marketing - Bán hàng
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Quản trị - Nhân sự
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Sản xuất - Logistics
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Kinh doanh quốc tế
- Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Thương mại điện tử
- Thuật ngữ kinh doanh ngành Công nghệ thông tin
- Thuật ngữ kinh doanh ngành Đầu tư
- Các thuật ngữ trong kinh doanh chung khác
- Kết luận
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Tài chính - Kế toán
Amortization (Khấu hao): Phương pháp phân bổ chi phí của tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó.
Assets (Tài sản): Tất cả những gì doanh nghiệp sở hữu và có giá trị kinh tế, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn. Ví dụ: tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, nhà xưởng, thiết bị.
Accounts Payable (Nợ phải trả): Khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Accounts Receivable (Khoản phải thu): Khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp do đã mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Báo cáo tài chính thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Budget (Ngân sách): Kế hoạch tài chính dự kiến thu chi của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Break-Even Point (Điểm hòa vốn): Điểm mà doanh thu bằng với tổng chi phí, không có lãi cũng không có lỗ.
Capital (Vốn): Tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tiền mặt, tài sản và các nguồn lực khác, được sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
Cash Flow (Dòng tiền): Luồng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp.
COGS (Cost of Goods Sold - Giá vốn hàng bán): Chi phí trực tiếp để sản xuất ra hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán.
Credit (Tín dụng): Khoản vay mà doanh nghiệp nhận được từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác.
Depreciation (Khấu hao): Phương pháp phân bổ chi phí của tài sản cố định hữu hình (ví dụ: máy móc, thiết bị) trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó.
Dividend (Cổ tức): Phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông.
Equity (Vốn chủ sở hữu): Phần vốn thuộc sở hữu của chủ sở hữu doanh nghiệp.
Expenses (Chi phí): Chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Financial Statements (Báo cáo tài chính): Các báo cáo tóm tắt tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Fiscal Year (Năm tài chính): Khoảng thời gian 12 tháng mà doanh nghiệp sử dụng để báo cáo tài chính.
Gross Profit (Lợi nhuận gộp): Doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán.
Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh): Báo cáo tài chính thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Inventory (Hàng tồn kho): Hàng hóa mà doanh nghiệp dự trữ để bán.
Investment (Đầu tư): Bỏ vốn vào một tài sản hoặc dự án với kỳ vọng sinh lời trong tương lai.
Liabilities (Nợ phải trả): Các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các bên thứ ba.
Liquidity (Thanh khoản): Khả năng của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt.
Net Income (Lợi nhuận ròng): Lợi nhuận sau khi đã trừ tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế.
Return on Investment (ROI - Lợi nhuận trên đầu tư): Chỉ số đo lường hiệu quả của khoản đầu tư. ROI = (Lợi nhuận / Vốn đầu tư) x 100%
Revenue (Doanh thu): Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Marketing - Bán hàng
Advertising (Quảng cáo): Các hoạt động truyền thông trả phí nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
AIDA (Attention, Interest, Desire, Action - Gây sự chú ý, Thích thú, Khao khát, Hành động): Mô hình mô tả các giai đoạn tâm lý mà khách hàng trải qua trước khi mua hàng.
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết): Hình thức tiếp thị dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ mang lại khách hàng hoặc lượt truy cập.
Brand (Thương hiệu): Tập hợp các yếu tố nhận diện (như logo, tên gọi, slogan) và giá trị mà khách hàng liên tưởng đến một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty.
Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu): Mức độ mà khách hàng nhận biết và ghi nhớ một thương hiệu.
Brand Loyalty (Lòng trung thành thương hiệu): Xu hướng của khách hàng quay lại mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể.
Bounce Rate (Tỷ lệ thoát): Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
Buyer Persona (Chân dung khách hàng): Mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp.
Call to Action (CTA - Lời kêu gọi hành động): Cụm từ hoặc nút trên website hoặc trong quảng cáo nhằm khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: "Mua ngay", "Đăng ký").
Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ khách hàng): Tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Content Marketing (Tiếp thị nội dung): Chiến lược tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi tiếp xúc với một hoạt động marketing.
Customer Lifetime Value (CLV - Giá trị vòng đời khách hàng): Tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp dự kiến sẽ thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
Customer Relationship Management (CRM - Quản lý quan hệ khách hàng): Chiến lược, quy trình và công nghệ được sử dụng để quản lý và phân tích tương tác với khách hàng.
Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số): Tất cả các hoạt động tiếp thị được thực hiện trên môi trường trực tuyến, bao gồm SEO, SEM, mạng xã hội, email marketing, v.v.
E-commerce (Thương mại điện tử): Hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua internet.
Email Marketing (Tiếp thị qua email): Gửi email đến khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để xây dựng mối quan hệ, quảng bá sản phẩm/dịch vụ hoặc thúc đẩy doanh số.
Lead (Khách hàng tiềm năng): Một cá nhân hoặc tổ chức bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Lead Generation (Tạo khách hàng tiềm năng): Quá trình thu hút và chuyển đổi người quan tâm thành khách hàng tiềm năng.
Lead Nurturing (Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng): Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp thông tin hữu ích và giá trị để hướng họ đến việc mua hàng.
Market Research (Nghiên cứu thị trường): Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
Market Segmentation (Phân khúc thị trường): Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị): Sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ tiếp thị lặp đi lặp lại, ví dụ như gửi email marketing, quản lý chiến dịch quảng cáo.
Marketing Mix (Marketing hỗn hợp): Tập hợp các công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị của mình, thường được gọi là 4P (Product, Price, Place, Promotion).
Niche Market (Thị trường ngách): Một phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt.
Public Relations (PR - Quan hệ công chúng): Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp và thương hiệu.
Sales Funnel (Phễu bán hàng): Mô hình mô tả hành trình của khách hàng từ khi tiếp cận đến khi mua hàng.
SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google).
SEM (Search Engine Marketing - Tiếp thị công cụ tìm kiếm): Tiếp thị trên các công cụ tìm kiếm, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
Social Media Marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội): Sử dụng các nền tảng mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram, Twitter) để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Target Audience (Đối tượng mục tiêu): Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến với các hoạt động tiếp thị và bán hàng.
Unique Selling Proposition (USP - Điểm bán hàng độc nhất): Lợi ích hoặc tính năng độc đáo mà chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có, tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Quản trị - Nhân sự
Benchmarking: So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hoặc các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.
CEO (Chief Executive Officer - Giám đốc điều hành): Người đứng đầu điều hành công ty, chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh tổng thể.
CFO (Chief Financial Officer - Giám đốc tài chính): Người chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.
COO (Chief Operating Officer - Giám đốc vận hành): Người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
Corporate Culture (Văn hóa doanh nghiệp): Giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ bởi các thành viên trong công ty.
Delegation (Ủy quyền): Giao nhiệm vụ và trách nhiệm cho nhân viên.
Employee Engagement (Gắn kết nhân viên): Mức độ mà nhân viên cảm thấy gắn bó với công việc và công ty.
Empowerment (Trao quyền): Trao cho nhân viên quyền tự chủ và trách nhiệm trong công việc.
Human Resources (HR - Nhân sự): Bộ phận quản lý nhân sự của công ty, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, lương thưởng, v.v.
Job Description (Mô tả công việc): Tài liệu mô tả nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một vị trí công việc.
Key Performance Indicator (KPI - Chỉ số hiệu suất chính): Chỉ số đo lường hiệu suất của một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể.
Leadership (Lãnh đạo): Khả năng dẫn dắt và thúc đẩy người khác đạt được mục tiêu chung.
Management (Quản lý): Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu.
Mission Statement (Tuyên bố sứ mệnh): Tuyên bố ngắn gọn về mục đích và lý do tồn tại của công ty.
Organizational Structure (Cơ cấu tổ chức): Cách thức tổ chức và phân công công việc trong công ty.
Performance Appraisal (Đánh giá hiệu suất): Quá trình đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
Strategic Planning (Lập kế hoạch chiến lược): Quá trình xác định mục tiêu dài hạn và các chiến lược để đạt được mục tiêu đó.
Teamwork (Làm việc nhóm): Sự hợp tác và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Training (Đào tạo): Cung cấp cho nhân viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc.
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Sản xuất - Logistics
Inventory (Hàng tồn kho): Nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm mà doanh nghiệp dự trữ để sản xuất hoặc bán.
Just-in-Time (JIT): Hệ thống sản xuất trong đó nguyên vật liệu được giao đúng lúc cần thiết để sản xuất, giúp giảm thiểu hàng tồn kho.
Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn): Phương pháp sản xuất tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
Logistics (Logistics): Quá trình lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát dòng chảy hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
Supply Chain (Chuỗi cung ứng): Mạng lưới các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và tài nguyên tham gia vào việc di chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
Warehouse (Kho hàng): Nơi lưu trữ hàng hóa.
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Kinh doanh quốc tế
Export (Xuất khẩu): Bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài.
Import (Nhập khẩu): Mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài.
Tariff (Thuế quan): Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
Quota (Hạn ngạch): Giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Free Trade Agreement (FTA - Hiệp định thương mại tự do): Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia để loại bỏ hoặc giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác.
Globalization (Toàn cầu hóa): Quá trình hội nhập kinh tế, văn hóa và xã hội trên toàn thế giới.
Thuật ngữ trong kinh doanh ngành Thương mại điện tử
E-commerce (Thương mại điện tử): Mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua internet.
Dropshipping: Mô hình kinh doanh trong đó người bán không cần giữ hàng tồn kho, mà chỉ cần nhận đơn hàng và chuyển cho nhà cung cấp để giao hàng.
Marketplace (Sàn giao dịch thương mại điện tử): Nền tảng kết nối người mua và người bán, ví dụ như Shopee, Lazada, Tiki.
Payment Gateway (Cổng thanh toán): Hệ thống xử lý thanh toán trực tuyến.
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm khách truy cập website thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
Traffic (Lưu lượng truy cập): Số lượng khách truy cập website.
Thuật ngữ kinh doanh ngành Công nghệ thông tin
Artificial intelligence (AI - Trí tuệ nhân tạo): Công nghệ cho phép máy tính mô phỏng trí thông minh của con người.
Big data (Dữ liệu lớn): Tập hợp dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng.
Cloud computing (Điện toán đám mây): Sử dụng các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) được cung cấp qua internet.
Cybersecurity (An ninh mạng): Bảo vệ hệ thống máy tính và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.
Internet of Things (IoT - Internet vạn vật): Mạng lưới các thiết bị kết nối internet, ví dụ như điện thoại thông minh, thiết bị gia dụng thông minh.
Thuật ngữ kinh doanh ngành Đầu tư
Stock (Cổ phiếu): Chứng chỉ sở hữu một phần của công ty.
Bond (Trái phiếu): Chứng chỉ nợ của chính phủ hoặc công ty.
Mutual fund (Quỹ tương hỗ): Quỹ đầu tư tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào chứng khoán hoặc các tài sản khác.
Portfolio (Danh mục đầu tư): Tập hợp các tài sản mà nhà đầu tư nắm giữ.
Risk (Rủi ro): Khả năng mất tiền trong đầu tư.
Return (Lợi nhuận): Tiền lãi hoặc thu nhập thu được từ đầu tư.
Các thuật ngữ trong kinh doanh chung khác
Acquisition (Mua lại): Một công ty mua lại một công ty khác.
Bankruptcy (Phá sản): Tình trạng một công ty không có khả năng thanh toán các khoản nợ của mình.
Business Model (Mô hình kinh doanh): Cách thức mà doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu về giá trị.
Competitive Advantage (Lợi thế cạnh tranh): Yếu tố giúp doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
Contract (Hợp đồng): Thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên.
Customer Service (Dịch vụ khách hàng): Hỗ trợ và chăm sóc khách hàng.
Entrepreneur (Doanh nhân): Người khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp.
Innovation (Đổi mới): Tạo ra những sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới.
Joint Venture (Liên doanh): Hai hoặc nhiều công ty hợp tác để thực hiện một dự án cụ thể.
Market Share (Thị phần): Tỷ lệ phần trăm thị trường mà doanh nghiệp chiếm lĩnh.
Merger (Sáp nhập): Hai hoặc nhiều công ty hợp nhất thành một công ty mới.
Negotiation (Đàm phán): Quá trình thảo luận để đạt được thỏa thuận.
Outsourcing (Thuê ngoài): Thuê một công ty bên ngoài để thực hiện một số hoạt động kinh doanh.
Partnership (Hợp tác): Hai hoặc nhiều cá nhân hợp tác với nhau để cùng đạt được một mục đích kinh doanh chung.
Đọc thêm: Partnership Marketing là gì? Lợi ích và cách thức hoạt động của Partnership Marketing
Kết luận
Hy vọng rằng danh sách với hơn 100 thuật ngữ trong kinh doanh sẽ là một cuốn cẩm nang hữu ích cho bạn. Việc nắm vững các thuật ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đàm phán.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp kinh doanh mới thì Partnership Marketing có thể là một giải pháp phù hợp. Liên hệ với chuyên gia Growstack để nhận được tư vấn nhé: